THÔNG SỐ KỸ THUẬT
MODEL HK-KC10
Hành trình khoan 70 mm
Khoảng cách từ mũi khoan đến mâm khoan 340 mm
Khoảng cách từ mũi khoan đến ống trụ 165.5 mm
Đường kính mũi khoan 3 – 16 mm
Đường kính ống trụ 75 mm
Lỗ côn lắp ổ khoan Côn số 2
Cấp tốc độ 315-450-480-560-685-635-1150-1135-1520
Motor (HP, Pha, Tốc độ: vòng/phút) 375W-1Phase-4P
Kích thước máy 580 x 300 x 1000
Trọng lượng máy 60 Kg
MODEL HK-KC10
Hành trình khoan 70 mm
Khoảng cách từ mũi khoan đến mâm khoan 340 mm
Khoảng cách từ mũi khoan đến ống trụ 165.5 mm
Đường kính mũi khoan 3 – 16 mm
Đường kính ống trụ 75 mm
Lỗ côn lắp ổ khoan Côn số 2
Cấp tốc độ 315-450-480-560-685-635-1150-1135-1520
Motor (HP, Pha, Tốc độ: vòng/phút) 375W-1Phase-4P
Kích thước máy 580 x 300 x 1000
Trọng lượng máy 60 Kg