Công suất / Power (KW) 1.1
Công suất / Power (HP) 1.5
Tần số / Frequency (Hz) 50
Điện thế / Voltage (V) 380
Độ dày tối đa miếng gỗ /
Workpiece height max (mm)
230
Tốc độ lưỡi cưa /
Blade speed 50Hz (m/min)
340
Độ cao họng cưa / Throad (mm) 340
Chiều dài lưỡi cưa / Blade length (mm) 2560
Kích thước bàn cưa / Table size (mm) 548×400
Trọng lượng / N.W./G.W. (kgs) 88/94
Kích thước đóng thùng / Packing size (mm) 1260x420x560
Số máy trên cotainer / Q’ty/20′ container 80
Máy cưa lọng đứng D&D RBS350A
9,500,000 ₫
Công suất / Power (KW) 1.1
Công suất / Power (HP) 1.5
Tần số / Frequency (Hz) 50
Điện thế / Voltage (V) 380
Độ dày tối đa miếng gỗ /
Workpiece height max (mm)
230
Tốc độ lưỡi cưa /
Blade speed 50Hz (m/min)
340
Độ cao họng cưa / Throad (mm) 340
Chiều dài lưỡi cưa / Blade length (mm) 2560
Kích thước bàn cưa / Table size (mm) 548×400
Trọng lượng / N.W./G.W. (kgs) 88/94
Kích thước đóng thùng / Packing size (mm) 1260x420x560
Số máy trên cotainer / Q’ty/20′ container 80
còn 10 hàng